Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ restrain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈstreɪn/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈstreɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):kiềm chế, giới hạn, ngăn cản
        Contoh: The police had to restrain the angry crowd. (Polisi harus menahan kerumunan yang marah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'restringere', gồm 're-' có nghĩa là 'lại', và 'stringere' có nghĩa là 'thắt lại, giới hạn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc phải giữ chặt một con chó đang cố vượt qua dây rào để nhớ được ý nghĩa của từ 'restrain'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: restrict, limit, control

Từ trái nghĩa:

  • động từ: release, free, liberate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • restrain oneself (kiềm chế bản thân)
  • restrain from doing something (ngăn cản việc làm gì đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She had to restrain herself from laughing. (Dia harus menahan dirinya dari tertawa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man who had to restrain his emotions during a crucial meeting. He knew that losing control would lead to disaster, so he carefully restrained himself, thinking of calming images to keep his composure. His ability to restrain himself led to a successful outcome.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người thanh niên phải kiềm chế cảm xúc của mình trong một cuộc họp quan trọng. Anh biết rằng mất kiểm soát sẽ dẫn đến thảm họa, vì vậy anh cẩn thận kiềm chế bản thân, nghĩ đến những hình ảnh bình tĩnh để giữ bình tĩnh. Khả năng kiềm chế của anh đã dẫn đến kết quả thành công.