Nghĩa tiếng Việt của từ restraint, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈstreɪnt/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈstreɪnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự kiềm chế, sự hạn chế
Contoh: His restraint in not reacting immediately was admirable. (Kesederhanaan dia tidak bereaksi segera adalah mengagumkan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'restringere', từ 're-' (lại) và 'stringere' (ràng buộc), kết hợp với hậu tố '-t'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc phải kiềm chế cảm xúc khi gặp phải tình huống khó khăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: constraint, limitation, control
Từ trái nghĩa:
- danh từ: freedom, liberty, release
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- without restraint (không kiềm chế)
- show restraint (thể hiện sự kiềm chế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The government imposed financial restraints on the company. (Pemerintah menimpakan pembatasan keuangan pada perusahaan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where emotions ran high, the people learned the importance of restraint. They realized that without restraint, chaos would ensue. So, they practiced restraint in their daily lives, leading to a more peaceful society.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi cảm xúc dâng cao, người dân học được tầm quan trọng của sự kiềm chế. Họ nhận ra rằng không có kiềm chế, sự hỗn loạn sẽ xảy ra. Vì vậy, họ tập luyện kiềm chế trong cuộc sống hàng ngày, dẫn đến một xã hội êm ả.