Nghĩa tiếng Việt của từ restrict, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈstrɪkt/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈstrɪkt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):hạn chế, giới hạn
Contoh: The use of mobile phones is restricted in the classroom. (Penggunaan telepon genggam diharuskan di kelas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'restrictus', là động từ của 'stringere' nghĩa là 'cuốn, gấp'. Có thể phân tích thành 're-' (lại) và 'strictus' (kẹp chặt).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bị giới hạn trong một không gian nhỏ, như bị giam giữ trong một phòng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: limit, confine, constrain
Từ trái nghĩa:
- động từ: free, liberate, expand
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- restrict access (hạn chế truy cập)
- restrict movement (hạn chế di chuyển)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The trees restrict our view of the ocean. (Pohon-pohon menghalangi pandangan kita ke lautan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a kingdom where movement was heavily restricted, a young prince decided to challenge the rules. He wanted to explore the world beyond the castle walls, which were seen as a symbol of restriction. With careful planning, he managed to escape and discovered a world full of freedom and adventure.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vương quốc mà việc di chuyển bị hạn chế nặng nề, một chú wales trẻ quyết định thách thức những quy định đó. Anh ta muốn khám phá thế giới bên ngoài những bức tường lâu đài, được coi là biểu tượng của sự hạn chế. Với kế hoạch cẩn thận, anh đã có thể trốn thoát và khám phá ra một thế giới đầy tự do và phiêu lưu.