Nghĩa tiếng Việt của từ restriction, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈstrɪk.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈstrɪk.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự hạn chế, giới hạn
Contoh: The government has imposed travel restrictions. (Pemerintah telah menetapkan pembatasan perjalanan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'restrictio', từ 'restrictus' là động từ 'restringere' (hạn chế), bao gồm 're-' (lại) và 'stringere' (bó gọn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bị giới hạn hoặc hạn chế trong việc làm gì đó, như việc bị cấm đi du lịch.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: limitation, constraint, ban
Từ trái nghĩa:
- danh từ: freedom, liberty, permission
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- trade restrictions (hạn chế thương mại)
- travel restrictions (hạn chế du lịch)
- restrictions on movement (hạn chế di chuyển)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: There are restrictions on the amount of luggage you can carry. (Ada pembatasan pada jumlah bagasi yang bisa Anda bawa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land with many restrictions, people were not allowed to travel freely. They had to follow strict rules and regulations. One day, a brave young man decided to challenge these restrictions and set out on a journey to explore the world beyond the borders. His adventure led him to discover new lands and cultures, proving that sometimes breaking restrictions can lead to great discoveries.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một đất nước có nhiều hạn chế, mọi người không được phép đi lại tự do. Họ phải tuân thủ những quy tắc nghiêm ngặt. Một ngày nọ, một chàng thanh niên dũng cảm quyết định thách thức những hạn chế này và bắt đầu hành trình để khám phá thế giới bên ngoài biên giới. Cuộc phiêu lưu của anh dẫn anh đến việc khám phá ra những vùng đất và văn hóa mới, chứng tỏ rằng đôi khi phá vỡ hạn chế có thể dẫn đến những khám phá vĩ đại.