Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ restroom, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrestˌruːm/

🔈Phát âm Anh: /ˈrestˌruːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phòng vệ sinh công cộng
        Contoh: I need to use the restroom. (Saya perlu menggunakan kamar kecil.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ 'rest' có nghĩa là 'nghỉ ngơi' và 'room' có nghĩa là 'phòng'. Kết hợp để chỉ một nơi mà người ta có thể nghỉ ngơi và sử dụng nhu cầu vệ sinh cá nhân.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nơi bạn thường tìm kiếm khi cần giải quyết nhu cầu vệ sinh cá nhân trong các nơi công cộng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bathroom, toilet, washroom

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: living room, dining room

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • public restroom (phòng vệ sinh công cộng)
  • restroom break (nghỉ để đi vệ sinh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The restaurant has a clean restroom. (Restoran ini memiliki kamar kecil yang bersih.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a busy mall, there was a sign pointing to the restroom. Everyone who saw the sign felt relieved, knowing they could find a place to rest and take care of their personal needs.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một siêu thị đông đúc, có một biển chỉ đường đến phòng vệ sinh. Mọi người khi nhìn thấy biển báo đều cảm thấy nhẹ nhõm, biết rằng họ có thể tìm thấy một nơi để nghỉ ngơi và giải quyết nhu cầu vệ sinh cá nhân của mình.