Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ restructure, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːˈstrʌk.tʃɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˌriːˈstrʌk.tʃər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):thay đổi cấu trúc, tổ chức lại
        Contoh: The company decided to restructure its management. (Công ty quyết định tổ chức lại quản lý của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 're-' (lại) và 'structure' (cấu trúc), kết hợp thành 'restructure'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc xây dựng lại một công trình, như xây dựng lại một ngôi nhà hoặc tổ chức lại một công ty.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: reorganize, rebuild, reconstruct

Từ trái nghĩa:

  • động từ: disorganize, demolish

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • restructure the company (tổ chức lại công ty)
  • restructure the debt (thay đổi cấu trúc nợ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The government plans to restructure the education system. (Chính phủ dự định tổ chức lại hệ thống giáo dục.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a company that was not doing well. The CEO decided to restructure the company to improve its performance. He reorganized the departments, changed the management, and the company started to thrive. (Ngày xửa ngày xưa, có một công ty hoạt động không tốt. Tổng giám đốc quyết định tổ chức lại công ty để cải thiện hiệu suất của nó. Ông đã tổ chức lại các bộ phận, thay đổi quản lý, và công ty bắt đầu phát triển mạnh.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công ty hoạt động không tốt. Tổng giám đốc quyết định tổ chức lại công ty để cải thiện hiệu suất của nó. Ông đã tổ chức lại các bộ phận, thay đổi quản lý, và công ty bắt đầu phát triển mạnh.