Nghĩa tiếng Việt của từ result, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈzʌlt/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈzʌlt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kết quả, hiệu quả
Contoh: The result of the experiment was unexpected. (Hasil percobaan itu tak terduga.) - động từ (v.):dẫn đến, kết thúc bằng
Contoh: The investigation resulted in many arrests. (Điều tra đã dẫn đến nhiều vụ bắt giữ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'resultare', từ 're-' có nghĩa là 'lại' và 'saltare' có nghĩa là 'nhảy', tổ hợp thành 'nhảy lại', để chỉ sự trở lại hoặc kết quả.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn làm một bài kiểm tra và kết quả của bài kiểm tra đó là 'result'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: outcome, consequence
- động từ: lead to, end in
Từ trái nghĩa:
- danh từ: cause, origin
- động từ: prevent, avoid
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- as a result (do đó)
- result in (dẫn đến)
- result from (là kết quả của)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The final result was a draw. (Kết quả cuối cùng là hòa.)
- động từ: The accident resulted in three deaths. (Tai nạn đã dẫn đến ba ca tử vong.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who conducted an experiment. The result of his experiment was a new discovery that changed the world. As a result, he became famous and his discovery led to many new inventions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học tiến hành một thí nghiệm. Kết quả của thí nghiệm của ông là một khám phá mới đã thay đổi thế giới. Do đó, ông trở nên nổi tiếng và khám phá của ông đã dẫn đến nhiều phát minh mới.