Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ resultant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈzʌltənt/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈzʌltənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):xuất hiện như một kết quả của hai hoặc nhiều ảnh hưởng hoặc lực lượng
        Contoh: The resultant force caused the object to move. (Lực tổng hợp khiến vật thể di chuyển.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'resultare' (phản ứng lại), kết hợp với hậu tố '-ant'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một hiện tượng tự nhiên, như là sự tổng hợp của các lực lượng trong khí quyển dẫn đến một cơn bão.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: resulting, emergent

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: initial, primary

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • resultant effect (hiệu ứng tổng hợp)
  • resultant force (lực tổng hợp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The resultant effect of the medicine was immediate. (Hiệu ứng tổng hợp của thuốc là ngay lập tức.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scientist who studied the resultant forces in nature. He discovered that the combination of various forces often led to unexpected outcomes, like the formation of a new river due to the resultant flow of water from two separate streams.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học nghiên cứu các lực tổng hợp trong tự nhiên. Ông phát hiện ra rằng sự kết hợp của các lực khác nhau thường dẫn đến những kết quả không ngờ như sự hình thành của một con sông mới do dòng chảy tổng hợp từ hai dòng suối riêng biệt.