Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ resume, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈzjuːm/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈzjuːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tài liệu giới thiệu về công việc cá nhân
        Contoh: Please send your resume to the HR department. (Tolong kirimkan resume Anda ke departemen HR.)
  • động từ (v.):tiếp tục lại, khởi động lại
        Contoh: After the break, we will resume the meeting. (Sesudah istirahat, kita akan melanjutkan pertemuan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'résumé', có nguồn gốc từ 'résumer' có nghĩa là 'tóm tắt lại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn cần tổng hợp lại công việc của mình sau một khoảng thời gian nghỉ, hoặc khi bạn cần gửi tài liệu giới thiệu cá nhân cho một công ty.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: CV, curriculum vitae
  • động từ: continue, restart

Từ trái nghĩa:

  • động từ: pause, stop

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • to resume work (tiếp tục làm việc)
  • resume reading (tiếp tục đọc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Your resume should highlight your skills and experiences. (Resume Anda harus menonjolkan keterampilan dan pengalaman Anda.)
  • động từ: The game will resume after the rain stops. (Trò chơi sẽ tiếp tục sau khi mưa dừng lại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a job seeker who needed to update his resume. He decided to resume his work on it after a short break. He wanted to make sure his resume was perfect before sending it to potential employers.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người tìm việc cần cập nhật lại resume của mình. Anh quyết định tiếp tục làm việc trên nó sau một khoảng thời gian nghỉ ngơi ngắn. Anh muốn đảm bảo resume của mình hoàn hảo trước khi gửi nó đến các nhà tuyển dụng tiềm năng.