Nghĩa tiếng Việt của từ resumé, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌrez.uˈmeɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˌrez.uˈmeɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tài liệu giới thiệu về trình độ và kinh nghiệm của một cá nhân, thường dùng trong việc xin việc
Contoh: Please send your resumé to the HR department. (Mohon kirimkan resume Anda ke departemen HR.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'résumé', có nghĩa là 'tóm tắt', từ 'résumer' nghĩa là 'tóm gọn lại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc xin việc và tài liệu mà bạn sử dụng để giới thiệu bản thân.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- CV (curriculum vitae), bio, profile
Từ trái nghĩa:
- danh từ: termination, dismissal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- update your resumé (cập nhật CV của bạn)
- send a resumé (gửi CV)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She updated her resumé before applying for new jobs. (Cô ấy cập nhật CV của mình trước khi ứng tuyển các công việc mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a job seeker named John who needed to create a compelling resumé to impress potential employers. He carefully summarized his skills and experiences, making sure to highlight his achievements. With his well-crafted resumé, John was able to secure several interviews and eventually landed his dream job.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người tìm việc tên là John cần tạo một bản tóm tắt cá nhân hấp dẫn để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng tiềm năng. Anh ta cẩn thận tóm tắt kỹ năng và kinh nghiệm của mình, đảm bảo làm nổi bật thành tích của mình. Với bản tóm tắt cá nhân được soạn thảo tốt, John đã có thể giành được nhiều buổi phỏng vấn và cuối cùng cũng giành được công việc mơ ước của mình.