Nghĩa tiếng Việt của từ resurgent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈsɜːrdʒənt/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈsɜːdʒənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):phục hồi, tái xuất hiện
Contoh: The resurgent economy has brought new jobs. (Nền kinh tế phục hồi đã mang đến công việc mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'resurgentem', từ 'resurgere' nghĩa là 'dậy lên lại', gồm 're-' (lại) và 'surgere' (dậy lên).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cái cây đã khô ráo nhưng sau một cơn mưa, nó lại mọc lá mới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: reborn, revived, revitalized
Từ trái nghĩa:
- tính từ: declining, fading, diminishing
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- resurgent trend (xu hướng phục hồi)
- resurgent power (sức mạnh tái xuất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The resurgent interest in classic films is encouraging. (Sự quan tâm phục hồi đến phim cổ điển là điều đáng khích lệ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where the economy had been dormant, a resurgent spirit began to breathe life back into the businesses and people. This resurgent energy led to new opportunities and a renewed sense of hope.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà nền kinh tế đã im lặng, một tinh thần phục hồi bắt đầu thổi sống lại cho các doanh nghiệp và người dân. Năng lượng phục hồi này dẫn đến những cơ hội mới và một cảm giác hy vọng được hé lộ.