Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ resurrection, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌrez.əˈrek.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌrez.əˈrek.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tái sinh, sự hồi sinh
        Contoh: The resurrection of the city after the war was remarkable. (Sự phục hồi của thành phố sau chiến tranh là đáng chú ý.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'resurrectio', từ 'resurgere' nghĩa là 'dậy lên', từ 're-' (lại) và 'surgere' (dậy).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảm giác của việc mọi thứ được 'hồi phục' sau một thời gian khó khăn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: revival, rebirth

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: demise, death

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • resurrection of the dead (sự phục hồi của người chết)
  • resurrection of hope (sự phục hồi của hy vọng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The resurrection of the old traditions brought joy to the community. (Sự phục hồi các truyền thống cũ đã mang lại niềm vui cho cộng đồng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a war-torn city, there was a great resurrection. Buildings were rebuilt, and people's spirits were revived. It was a true resurrection of hope and life. (Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố bị chiến tranh tàn phá, có một sự phục hồi vĩ đại. Các tòa nhà được xây dựng lại, và tinh thần của mọi người được hồi sinh. Đó là một sự phục hồi thực sự của hy vọng và cuộc sống.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, trong một thành phố bị chiến tranh tàn phá, có một sự phục hồi vĩ đại. Các tòa nhà được xây dựng lại, và tinh thần của mọi người được hồi sinh. Đó là một sự phục hồi thực sự của hy vọng và cuộc sống.