Nghĩa tiếng Việt của từ resuscitate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈsʌs.ɪ.teɪt/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈsʌs.ɪ.teɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):hồi sinh, làm sống lại
Contoh: The doctors tried to resuscitate the patient. (Para dokter mencoba menghidupkan kembali pasien.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'resuscitare', từ 're-' (lại) và 'suscitare' (kích thích).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh bác sĩ đang cố gắng hồi sinh một bệnh nhân trong phòng cấp cứu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- revive, bring back to life, reanimate
Từ trái nghĩa:
- kill, end, extinguish
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- resuscitate a project (hồi sinh một dự án)
- resuscitate a tradition (hồi sinh một truyền thống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They were able to resuscitate the drowning victim. (Mereka mampu menghidupkan kembali korban tenggelam.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, a young boy fell into the river and was unconscious. The villagers quickly gathered and tried to resuscitate him. After several attempts, they were able to bring him back to life, and the boy thanked them for saving his life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, một cậu bé trẻ ngã vào sông và mất triệu chứng. Những người dân làng nhanh chóng tụ tập và cố gắng hồi sinh cậu bé. Sau nhiều lần thử, họ đã có thể mang cậu bé trở lại với cuộc sống, và cậu bé đã cảm ơn họ vì đã cứu mạng của mình.