Nghĩa tiếng Việt của từ retailer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈriːteɪlər/
🔈Phát âm Anh: /ˈriːteɪlə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người bán lẻ
Contoh: The retailer offers a wide range of products. (Người bán lẻ cung cấp một loạt sản phẩm đa dạng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'retail', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'retaillier', từ 're-' và 'tailler' nghĩa là 'cắt', để chỉ việc bán hàng theo đơn vị nhỏ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cửa hàng nhỏ hoặc siêu thị, nơi họ bán hàng cho người tiêu dùng trực tiếp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người bán hàng lẻ, chủ cửa hàng lẻ
Từ trái nghĩa:
- người bán hàng buôn, nhà phân phối
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- local retailer (người bán lẻ địa phương)
- online retailer (người bán lẻ trực tuyến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The retailer provides excellent customer service. (Người bán lẻ cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a retailer who started his business in a small town. He sold various goods and became known for his friendly service. As the town grew, so did his business, and he became a beloved figure in the community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người bán lẻ bắt đầu việc kinh doanh của mình ở một thị trấn nhỏ. Ông bán nhiều loại hàng hóa và nổi tiếng với dịch vụ thân thiện. Khi thị trấn phát triển, việc kinh doanh của ông cũng tăng lên, và ông trở thành một người được yêu mến trong cộng đồng.