Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ retain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈteɪn/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈteɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):giữ lại, giữ giật, không mất đi
        Contoh: She retains a clear memory of her childhood. (Cô ấy vẫn nhớ rõ tuổi thơ của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'retinere', gồm 're-' nghĩa là 'lại' và 'tenere' nghĩa là 'giữ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc giữ lại thông tin trong trí nhớ, như một cái lọ giữ nước.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: keep, hold, preserve

Từ trái nghĩa:

  • động từ: lose, discard, release

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • retain control (giữ quyền kiểm soát)
  • retain ownership (giữ quyền sở hữu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The company decided to retain the old logo. (Công ty quyết định giữ lại logo cũ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wise king who wanted to retain all the knowledge of his kingdom. He built a grand library to preserve every book and scroll. This library became a treasure that retained its value through generations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua khôn ngoan muốn giữ lại tất cả kiến thức của vương quốc. Ông xây dựng một thư viện kỳ vĩ để bảo quản mọi cuốn sách và cuộn lược. Thư viện này trở thành một kho báu giữ được giá trị qua nhiều thế hệ.