Nghĩa tiếng Việt của từ retaliate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈtæl.i.eɪt/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈtæl.i.eɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):trả đũa, trả thù
Contoh: If they attack us, we will retaliate. (Jika mereka menyerang kita, kita akan membalas dendam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'retaliare', từ 're-' (lại) và 'taliare' (trả lại), liên quan đến việc trả lại hành vi xâm phạm.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống: Khi bạn bị xâm phạm, bạn muốn 'trả đũa' để bù đắp cho sự thiệt hại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: revenge, avenge
Từ trái nghĩa:
- động từ: forgive, pardon
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- retaliate against (trả đũa lại)
- retaliate with force (trả đũa bằng lực lượng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He decided to retaliate against the company that fired him. (Dia memutuskan untuk membalas perusahaan yang memecatnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who was wronged by a powerful organization. He decided to retaliate by exposing their secrets. With careful planning, he managed to reveal their corrupt practices, leading to their downfall.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông bị một tổ chức quyền lực lấn át. Ông quyết định trả đũa bằng cách tiết lộ bí mật của họ. Với kế hoạch cẩn thận, ông đã công khai được những hành vi tham nhũng của họ, dẫn đến sự sụp đổ của họ.