Nghĩa tiếng Việt của từ retard, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈtɑrd/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈtɑːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm chậm lại, làm trì hoãn
Contoh: The storm will retard the progress of the construction. (Bão sẽ làm chậm tiến độ xây dựng.) - danh từ (n.):sự chậm trễ, sự trì hoãn
Contoh: The retard of the project caused many problems. (Sự chậm trễ của dự án gây ra nhiều vấn đề.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'retardare', gồm hai phần: 're-' có nghĩa là 'lại, trở lại' và 'tardare' có nghĩa là 'làm chậm'. Từ này được sử dụng để mô tả sự chậm lại hoặc trì hoãn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn gặp phải sự chậm trễ trong công việc hoặc kế hoạch, điều này có thể gây ra sự căng thẳng và stress.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: delay, slow down, impede
- danh từ: delay, holdup, slowdown
Từ trái nghĩa:
- động từ: accelerate, expedite
- danh từ: acceleration, speedup
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cause a retard (gây ra sự chậm trễ)
- experience a retard (trải qua sự chậm trễ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The heavy snow retarded our journey. (Tuyết rơi to đã làm chậm chuyến đi của chúng tôi.)
- danh từ: The retard in the delivery schedule was unexpected. (Sự chậm trễ trong lịch giao hàng là không ngờ tới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a project that was going smoothly until a sudden storm hit, which retarded the progress significantly. The team had to work extra hard to catch up, but they managed to finish the project on time. (Ngày xửa ngày xưa, có một dự án đang diễn ra suôn sẻ cho đến khi một cơn bão đột ngột tác động, làm chậm tiến độ đáng kể. Đội ngũ phải làm việc thêm giờ để bù đắp, nhưng họ đã quản lý để hoàn thành dự án đúng hạn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một dự án đang diễn ra suôn sẻ cho đến khi một cơn bão đột ngột tác động, làm chậm tiến độ đáng kể. Đội ngũ phải làm việc thêm giờ để bù đắp, nhưng họ đã quản lý để hoàn thành dự án đúng hạn.