Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ retell, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːˈtel/

🔈Phát âm Anh: /ˌriːˈtel/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):kể lại, tái khẩu hiệu
        Contoh: She retold the story with great enthusiasm. (Cô ấy kể lại câu chuyện với sự hăng say.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 're-' có nghĩa là 'lại' hoặc 'một lần nữa' và 'tell' có nghĩa là 'kể'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một lớp học, trong đó giáo viên yêu cầu học sinh kể lại một câu chuyện mà họ đã được nghe trước đó. Điều này giúp bạn liên tưởng đến việc 'retell'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: recount, relate, repeat

Từ trái nghĩa:

  • động từ: forget, ignore

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • retell a story (kể lại một câu chuyện)
  • retell the history (kể lại lịch sử)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He retold the events of the day in his diary. (Anh ta kể lại các sự kiện của ngày trong nhật ký của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a teacher who loved to retell stories. Every week, she would retell a different story to her students, each time adding new details to make the story more interesting. The students loved the stories and always looked forward to the next retelling.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên yêu thích kể lại câu chuyện. Mỗi tuần, cô ấy sẽ kể lại một câu chuyện khác cho học sinh của mình, mỗi lần thêm chi tiết mới để làm cho câu chuyện thú vị hơn. Học sinh rất thích những câu chuyện đó và luôn mong chờ lần kể lại tiếp theo.