Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ retention, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈtɛnʃən/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈtɛnʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự giữ lại, sự giữ giấy
        Contoh: The retention of water in the body is important. (Sự giữ nước trong cơ thể là quan trọng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'retentio', từ 'retinere' nghĩa là 'giữ lại', bao gồm 're-' (lại) và 'tenere' (giữ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc giữ lại nước trong một bể nước, điều này giúp bạn nhớ đến khái niệm của 'retention'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: preservation, maintenance, holding

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: loss, release, relinquishment

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • water retention (sự giữ nước)
  • retention of knowledge (sự giữ kiến thức)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The company's high retention rate shows employee satisfaction. (Tỷ lệ giữ nhân viên cao của công ty cho thấy sự hài lòng của nhân viên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wise teacher who focused on the retention of knowledge among his students. He used various methods to ensure that the information was not just taught but also retained. This led to a generation of well-informed individuals who could apply what they learned in real-life situations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên khôn ngoan tập trung vào sự giữ lại kiến thức trong số học sinh của mình. Ông sử dụng nhiều phương pháp để đảm bảo thông tin không chỉ được dạy mà còn được giữ lại. Điều này dẫn đến một thế hệ các cá nhân được trang bị kiến thức tốt có thể áp dụng những gì họ học được vào các tình huống thực tế.