Nghĩa tiếng Việt của từ retentive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈtɛn.tɪv/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈtent.ɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có khả năng giữ lại, giữ gìn, nhớ lâu
Contoh: He has a retentive memory. (Dia memiliki ingatan yang menahan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'retentus', dạng quá khứ của 'retinere' (giữ lại), từ 're-' (trở lại) và 'tenere' (giữ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có trí nhớ tốt, giống như một cái tủ lạnh có khả năng giữ lại thức ăn lâu hỏng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: memorable, memorable, tenacious
Từ trái nghĩa:
- tính từ: forgetful, short-term
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- retentive memory (trí nhớ giữ lại)
- retentive capacity (khả năng giữ lại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Her retentive mind helped her pass the exam. (Tâm trí giữ gìn của cô ấy giúp cô ấy vượt qua kỳ thi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, there was an old man known for his retentive memory. He could recall every detail of his past, from his childhood adventures to the stories of his ancestors. This ability made him a valuable resource for the village, as he could always provide accurate historical accounts.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ở một ngôi làng nhỏ, có một ông già được biết đến với trí nhớ giữ lại. Ông có thể nhớ lại mọi chi tiết trong quá khứ của mình, từ những cuộc phiêu lưu thời thơ ấu đến những câu chuyện về tổ tiên. Khả năng này khiến ông trở thành một nguồn tài nguyên quý giá cho làng, vì ông luôn cung cấp những bức tranh lịch sử chính xác.