Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ reticent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɛt.ɪ.sənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈret.ɪ.sənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hạn chế trong việc nói, ít nói
        Contoh: He is reticent about his feelings. (Anh ấy hạn chế khi nói về cảm xúc của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'reticentia', từ 'reticēre' nghĩa là 'im lặng', kết hợp với hậu tố '-ent'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một người bạn ít nói, luôn im lặng trong các cuộc trò chuyện.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: reserved, silent, quiet

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: talkative, verbose, loquacious

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • reticent to speak (hạn chế khi nói)
  • reticent about one's past (hạn chế khi nói về quá khứ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She was reticent during the meeting. (Cô ấy im lặng trong cuộc họp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a reticent man who rarely spoke. One day, he met a talkative parrot who loved to chat. The man learned to express himself through the parrot's words, and they became the best of friends.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông ít nói. Một ngày, anh ta gặp một con vẹt nói năng, rất thích trò chuyện. Người đàn ông học cách thể hiện bản thân qua lời nói của con vẹt, và họ trở thành bạn tốt nhất của nhau.