Nghĩa tiếng Việt của từ retire, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈtaɪər/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈtaɪə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):về hưu, nghỉ hưu
Contoh: He plans to retire next year. (Dia berencana untuk pensiun tahun depan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'retirer', từ 're-' (lại) và 'tirer' (kéo). Ban đầu có nghĩa là 'kéo lại', sau đó mở rộng đến nghĩa hiện tại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang bước vào tuổi về hưu, họ có thời gian nghỉ ngơi và thưởng thức cuộc sống mới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: quit work, leave job, end career
Từ trái nghĩa:
- động từ: start work, begin career, join workforce
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- retire from work (về hưu khỏi công việc)
- retire to a life of leisure (về hưu để sống một cuộc sống nhàn rỗi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: After 30 years of service, she decided to retire. (Setelah 30 tahun layanan, dia memutuskan untuk pensiun.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a hardworking man named John. After decades of dedication to his job, he decided it was time to retire. He looked forward to spending more time with his family and pursuing his hobbies. John's retirement was a new beginning, a chance to enjoy the fruits of his labor.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông siêng năng tên là John. Sau hàng thập kỷ dành cho công việc của mình, ông quyết định đã đến lúc về hưu. Ông mong chờ dành nhiều thời gian hơn với gia đình và theo đuổi những sở thích của mình. Sự nghỉ hưu của John là một khởi đầu mới, một cơ hội để thưởng thức thành quả của công sức lao động.