Nghĩa tiếng Việt của từ retirement, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈtaɪr.mənt/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈtaɪə.mənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự nghỉ hưu
Contoh: He is looking forward to his retirement. (Dia menantikan hari pensinya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'retire', có nghĩa là 'rút lui', kết hợp với hậu tố '-ment'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một người bạn cũ đang chuẩn bị nghỉ hưu, và bạn nhớ đến từ 'retirement'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pension, retirement age
Từ trái nghĩa:
- danh từ: employment, work
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- retirement plan (kế hoạch nghỉ hưu)
- retirement age (tuổi nghỉ hưu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many people plan for their retirement early. (Banyak orang merencanakan masa pensiun mereka tahap awal.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who was eagerly waiting for his retirement. He had dreams of traveling the world and spending time with his grandchildren. As the day of his retirement approached, he felt a mix of excitement and nostalgia. On the day of his retirement, his colleagues threw a surprise party for him, and he was touched by their kindness. He knew that his retirement would be the start of a new chapter in his life, filled with joy and relaxation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John đang mong đợi kỳ nghỉ hưu của mình. Ông có những giấc mơ du lịch thế giới và dành thời gian với cháu ngoại. Khi ngày nghỉ hưu của ông đến gần, ông cảm thấy một sự hòa trộn giữa sự háo hức và hoài niệm. Vào ngày nghỉ hưu của mình, các đồng nghiệp của ông tổ chức một bữa tiệc bất ngờ, và ông rất xúc động vì lòng tốt của họ. Ông biết rằng kỳ nghỉ hưu của mình sẽ là khởi đầu của một chương mới trong cuộc đời mình, tràn đầy niềm vui và sự thoải mái.