Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ retool, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːˈtuːl/

🔈Phát âm Anh: /ˌriːˈtuːl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đổi mới, cải tiến công nghệ sản xuất
        Contoh: The factory will retool to produce electric cars. (Nhà máy sẽ đổi mới để sản xuất xe điện.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 're-' có nghĩa là 'lại' hoặc 'mới', và 'tool' có nghĩa là 'dụng cụ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sửa đổi các dụng cụ sản xuất để tạo ra sản phẩm mới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: modernize, upgrade, overhaul

Từ trái nghĩa:

  • động từ: maintain, preserve

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • retool the factory (đổi mới nhà máy)
  • retool the system (cải tiến hệ thống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The company decided to retool its manufacturing process. (Công ty quyết định đổi mới quy trình sản xuất của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a factory was struggling to keep up with the demand for electric cars. The owner decided to retool the entire production line to meet this new demand. After retooling, the factory was able to produce electric cars efficiently and became a leader in the industry.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhà máy đang gặp khó khăn để theo kịp nhu cầu về xe điện. Chủ nhà máy quyết định đổi mới toàn bộ dây chuyền sản xuất để đáp ứng nhu cầu mới này. Sau khi đổi mới, nhà máy có thể sản xuất xe điện hiệu quả và trở thành nhà lãnh đạo trong ngành.