Nghĩa tiếng Việt của từ retort, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈtɔrt/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈtɔːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phản đối, trả lời lại
Contoh: He quickly retort the accusation. (Anh ta nhanh chóng phản đối cáo buộc đó.) - danh từ (n.):câu trả lời nhanh, phản đối
Contoh: His retort was sharp and witty. (Câu trả lời của anh ta sắc bén và hóm hỉnh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'retortus', là động từ của 'retorquere' nghĩa là 'quấn lại, quay trở lại', từ 're-' (lại) và 'torquere' (xoắn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc tranh luận mà bạn phải nhanh chóng quay trở lại để phản đối ý kiến của đối phương.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: reply, respond, answer
- danh từ: reply, response, answer
Từ trái nghĩa:
- động từ: accept, agree
- danh từ: acceptance, agreement
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- quick retort (câu trả lời nhanh)
- witty retort (câu trả lời hóm hỉnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She retort with a clever remark. (Cô ấy trả lời bằng một lời nhận xét thông minh.)
- danh từ: His sharp retort silenced the room. (Câu trả lời sắc bén của anh ta làm yên lặng căn phòng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a clever student who always had a witty retort for every question. His quick responses often left his teachers speechless, and he became known for his sharp tongue. One day, during a debate, he used his retort to turn the tables on his opponent, winning the admiration of everyone in the room.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh thông minh luôn có câu trả lời hóm hỉnh cho mọi câu hỏi. Phản ứng nhanh chóng của cậu ta thường khiến giáo viên không nói được lời, và cậu ta nổi tiếng với lưỡi độc. Một ngày, trong một cuộc tranh luận, cậu ta sử dụng câu trả lời của mình để lật ngược tình thế của đối thủ, giành được sự ngưỡng mộ của mọi người trong phòng.