Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ retrace, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːˈtreɪs/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈtreɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):theo lại, đi lại theo con đường đã đi
        Contoh: He had to retrace his steps to find his lost wallet. (Anh ta phải đi lại theo con đường đã đi để tìm ví của mình mất.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 're-' (lại) và 'tractus' (kéo), từ 'trahere' (kéo).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang đi dạo trong rừng và phải đi lại theo dấu chân để tìm lại con đường.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: backtrack, re-walk

Từ trái nghĩa:

  • động từ: advance, proceed

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • retrace one's steps (theo lại con đường đã đi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She retraced her journey to find her missing phone. (Cô ấy đi lại theo hành trình của mình để tìm điện thoại bị mất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a hiker lost his way in the woods. He decided to retrace his steps to find the trail he had missed. As he retraced his journey, he found his way back to the main path and continued his adventure.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một người đi bộ đã lạc lối trong rừng. Anh ta quyết định đi lại theo con đường đã đi để tìm đường mà anh ta đã bỏ lỡ. Khi anh ta đi lại hành trình của mình, anh ta tìm được đường chính và tiếp tục cuộc phiêu lưu của mình.