Nghĩa tiếng Việt của từ retract, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈtrækt/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈtrækt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thu về, rút lại
Contoh: The company decided to retract the statement. (Công ty quyết định rút lại tuyên bố đó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'retractus', từ 're-' (lại) và 'trahere' (kéo).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cánh cửa đang 'thu về' hoặc một tuyên bố đang được 'rút lại'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: withdraw, pull back, take back
Từ trái nghĩa:
- động từ: extend, advance, release
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- retract a statement (rút lại một tuyên bố)
- retract a promise (rút lại một lời hứa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He decided to retract his earlier statement. (Anh ta quyết định rút lại tuyên bố trước đó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man who had to retract his promise because of unforeseen circumstances. He felt sad but knew it was the right thing to do.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông phải rút lại lời hứa của mình do những hoàn cảnh không đoán trước. Anh ta cảm thấy buồn nhưng biết đó là điều đúng đắn phải làm.