Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ retrain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːˈtreɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˌriːˈtreɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đào tạo lại, học lại
        Contoh: The company decided to retrain its employees for new roles. (Công ty quyết định đào tạo lại nhân viên của mình cho các vai trò mới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 're-' là tiền tố có nghĩa là 'lại, một lần nữa' và 'train' có nghĩa là 'đào tạo'. Kết hợp lại, 'retrain' có nghĩa là 'đào tạo lại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhân viên đang tham gia một khóa học đào tạo lại để thích ứng với công việc mới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đào tạo lại, học lại, tái đào tạo

Từ trái nghĩa:

  • giảng dạy lần đầu, đào tạo ban đầu

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • retrain for a new career (đào tạo lại cho một nghề mới)
  • retrain the workforce (đào tạo lại đội ngũ lao động)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They need to retrain their staff to use the new software. (Họ cần phải đào tạo lại nhân viên của mình để sử dụng phần mềm mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a company that needed to adapt to new technologies. They decided to retrain all their employees to ensure they could use the new systems effectively. Each employee went through a series of workshops and training sessions, and soon, the company was thriving with its updated skills.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công ty cần phải thích ứng với các công nghệ mới. Họ quyết định đào tạo lại tất cả nhân viên để đảm bảo họ có thể sử dụng các hệ thống mới một cách hiệu quả. Mỗi nhân viên đã tham gia một loạt các buổi hội thảo và các buổi đào tạo, và không lâu sau, công ty đã phát triển mạnh với những kỹ năng đã được cập nhật.