Nghĩa tiếng Việt của từ retreat, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈtriːt/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈtriːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nơi trú ẩn, nơi nghỉ ngơi
Contoh: They went to a mountain retreat for the weekend. (Mereka pergi ke sebuah pengasingan di pegunungan untuk akhir pekan.) - động từ (v.):rút lui, trốn chạy
Contoh: The army had to retreat after the defeat. (Tentara harus mundur setelah kekalahan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'retraite', từ 'retrer' nghĩa là 'rút lui', dựa trên 're-' (lại) và 'trer' (định vị).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khi bạn cần một nơi yên tĩnh để nghỉ ngơi sau một khoảng thời gian làm việc căng thẳng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: hideaway, sanctuary
- động từ: withdraw, flee
Từ trái nghĩa:
- động từ: advance, attack
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- retreat to somewhere (rút lui đến một nơi)
- retreat from reality (trốn khỏi thực tế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The beach was a perfect retreat from the city noise. (Pantai ini adalah pengasingan sempurna dari kebisingan kota.)
- động từ: After the battle, the soldiers retreated to safety. (Setelah pertempuran, prajurit-prajurit itu mundur ke tempat aman.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a group of friends decided to retreat to a cabin in the woods to escape their busy lives. They enjoyed the peaceful surroundings and reconnected with nature, finding new strength and inspiration. (Dulu, sekelompok teman memutuskan untuk mundur ke sebuah pondok di hutan untuk menghindari kehidupan sibuk mereka. Mereka menikmati lingkungan damai dan terhubung kembali dengan alam, menemukan kekuatan dan inspirasi baru.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một nhóm bạn quyết định rút lui đến một cabin trong rừng để trốn khỏi cuộc sống bận rộn của họ. Họ thưởng thức sự yên bình xung quanh và kết nối lại với thiên nhiên, tìm thấy sức mạnh và cảm hứng mới.