Nghĩa tiếng Việt của từ retrench, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈtrentʃ/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈtrentʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tiết kiệm, giảm bớt
Contoh: The company decided to retrench to cut costs. (Perusahaan memutuskan untuk menghemat untuk mengurangi biaya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'retrencher', từ 'retrecier' nghĩa là 'thu hẹp', kết hợp với hậu tố '-ment'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc cắt giảm chi phí trong kinh doanh, như việc 'rút cắt' (retrench) nhân viên hoặc giảm bớt chi tiêu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: economize, cut back, reduce
Từ trái nghĩa:
- động từ: expand, increase, enlarge
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- retrench in defense (tiết kiệm trong quốc phòng)
- retrench in spending (giảm bớt chi tiêu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They had to retrench after the financial crisis. (Mereka harus menghemat setelah krisis keuangan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a company faced financial difficulties and had to retrench. They reduced their spending and focused on essential operations, which eventually helped them recover. (Dahulu kala, sebuah perusahaan menghadapi kesulitan keuangan dan harus menghemat. Mereka mengurangi pengeluaran dan fokus pada operasi esensial, yang akhirnya membantu mereka pulih.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một công ty gặp khó khăn về tài chính và phải tiết kiệm. Họ giảm bớt chi tiêu và tập trung vào hoạt động thiết yếu, điều này cuối cùng đã giúp họ phục hồi.