Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ retrieval, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈtriːvəl/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈtriːvəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc lấy lại hoặc truy xuất thông tin hoặc vật phẩm
        Contoh: The retrieval of the documents was crucial for the investigation. (Việc lấy lại tài liệu là rất quan trọng cho cuộc điều tra.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'retrieve', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'retrouver', kết hợp với hậu tố '-al' để tạo thành danh từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc truy xuất dữ liệu từ máy tính hoặc lấy lại một đồ vật đã mất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • recovery, access, extraction

Từ trái nghĩa:

  • loss, discard, abandonment

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • data retrieval (truy xuất dữ liệu)
  • information retrieval (truy xuất thông tin)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The retrieval system is very efficient. (Hệ thống truy xuất rất hiệu quả.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where information is constantly being updated, the retrieval of accurate data is crucial. A detective, named Alex, relied heavily on the retrieval system to solve complex cases. One day, he needed to retrieve crucial evidence from a digital archive. The retrieval process was smooth, and he was able to close the case successfully.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới mà thông tin liên tục được cập nhật, việc lấy lại dữ liệu chính xác là rất quan trọng. Một thám tử tên Alex, phụ thuộc nhiều vào hệ thống truy xuất để giải quyết các vụ án phức tạp. Một ngày nọ, anh ta cần lấy lại bằng chứng quan trọng từ kho lưu trữ kỹ thuật số. Quá trình truy xuất đã diễn ra suôn sẻ, và anh ta đã có thể kết thúc vụ án thành công.