Nghĩa tiếng Việt của từ retrieve, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈtriːv/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈtriːv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):lấy lại, tìm lại
Contoh: I need to retrieve my bag from the locker. (Saya perlu mengambil kembali tas saya dari loker.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 're-' (lại) và 'trere' (chạy), dẫn đến ý nghĩa của việc 'chạy lại để lấy lại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn quên một đồ vật ở nhà và bạn quay lại để lấy nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: recover, regain, fetch
Từ trái nghĩa:
- động từ: lose, abandon
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- retrieve information (lấy thông tin)
- retrieve a lost item (lấy lại một vật bị mất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She retrieved the book from the shelf. (Dia mengambil buku dari rak.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a detective named John who was tasked to retrieve a stolen painting. He used his skills and intelligence to track down the thief and successfully retrieved the painting, returning it to the museum. (Dulu kala, ada seorang detektif bernama John yang diberi tugas untuk mengambil kembali sebuah lukisan yang dicuri. Dia menggunakan keterampilan dan kecerdikan untuk melacak pencuri dan berhasil mengambil kembali lukisan, mengembalikannya ke museum.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử tên là John được giao nhiệm vụ lấy lại một bức tranh bị đánh cắp. Anh ta sử dụng kỹ năng và trí tuệ của mình để theo đuổi kẻ trộm và thành công lấy lại bức tranh, trả lại nó cho bảo tàng.