Nghĩa tiếng Việt của từ retroactive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌret.rəˈæk.tɪv/
🔈Phát âm Anh: /ˌret.rəˈæk.tɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có hiệu lực từ một thời điểm trong quá khứ
Contoh: The new law is retroactive to January 1st. (Hukum baru ini retroaktif dari tanggal 1 Januari.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'retro' nghĩa là 'về phía sau' và 'active' từ 'act', kết hợp để tạo ra 'retroactive' có nghĩa là 'hoạt động hoặc có hiệu lực từ một thời điểm trong quá khứ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một quy định mới được áp dụng lại từ một ngày cụ thể trong quá khứ, như một luật mới có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- quá khứ có hiệu lực, áp dụng lại
Từ trái nghĩa:
- tiến triển, tương lai có hiệu lực
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- retroactive pay (lương retroactive)
- retroactive law (luật retroactive)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The company decided to make the bonus retroactive. (Công ty quyết định làm cho phần thưởng có hiệu lực từ một thời điểm trong quá khứ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a new law was introduced that was retroactive to the beginning of the year. This meant that any actions taken since January 1st were now governed by the new rules, affecting many people's lives in unexpected ways.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một luật mới được giới thiệu có hiệu lực từ đầu năm. Điều này có nghĩa là bất kỳ hành động nào đã được thực hiện từ ngày 1 tháng 1 nay đều bị chi phối bởi những quy tắc mới, ảnh hưởng đến cuộc sống của nhiều người theo những cách không ngờ tới.