Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ retrograde, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈretroʊɡreɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˈretroʊɡreɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự lùi lại, sự hạ thấp
        Contoh: The retrograde of the planet was visible last night. (Hôm qua tối, sự lùi lại của hành tinh có thể nhìn thấy được.)
  • động từ (v.):lùi lại, giảm sút
        Contoh: The company's profits have retrograded this quarter. (Lợi nhuận của công ty đã giảm sút trong quý này.)
  • tính từ (adj.):ngược lại, lùi lại
        Contoh: The retrograde motion of the satellite was unexpected. (Chuyển động ngược của vệ tinh là không đoán trước được.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'retrogradus', gồm 'retro-' nghĩa là 'ngược lại' và 'gradus' nghĩa là 'bước'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc đồng hồ đang quay ngược lại, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'retrograde'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: regression, decline
  • động từ: regress, deteriorate
  • tính từ: backward, regressive

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: progression, advancement
  • động từ: progress, improve
  • tính từ: forward, progressive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • retrograde motion (chuyển động ngược)
  • retrograde step (bước lùi lại)
  • retrograde trend (xu hướng giảm sút)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The retrograde of the satellite was observed by scientists. (Sự lùi lại của vệ tinh đã được các nhà khoa học quan sát.)
  • động từ: The economy has retrograded due to the pandemic. (Nền kinh tế đã giảm sút do đại dịch.)
  • tính từ: The retrograde policies have caused a lot of problems. (Các chính sách ngược lại đã gây ra nhiều vấn đề.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a planet that decided to retrograde its orbit. This unexpected move caused chaos in the solar system, as other planets had to adjust their paths. Scientists were baffled by this retrograde motion, which was unlike anything they had seen before.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hành tinh quyết định lùi lại quỹ đạo của nó. Động thái bất ngờ này gây ra sự hỗn loạn trong hệ mặt trời, khi các hành tinh khác phải điều chỉnh đường đi của mình. Các nhà khoa học đã kinh ngạc trước chuyển động ngược này, không giống bất cứ điều gì họ từng thấy trước đây.