Nghĩa tiếng Việt của từ retrospect, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈret.rə.spekt/
🔈Phát âm Anh: /ˈret.rə.spekt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự nhìn lại, sự tưởng tượng lại quá khứ
Contoh: In retrospect, I should have studied harder. (Kembali melihat, saya seharusnya belajar lebih keras.) - động từ (v.):nhìn lại, tưởng tượng lại
Contoh: She likes to retrospect on her childhood memories. (Dia suka menelusuri kembali kenangan masa kecilnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'retrospectus', từ 'retrospicere' nghĩa là 'nhìn lại', bao gồm 'retro-' có nghĩa là 'lùi' và 'specere' có nghĩa là 'nhìn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc 'nhìn lại' vào quá khứ, có thể là những kỷ niệm hay những quyết định đã được đưa ra.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: reflection, review
- động từ: review, reflect
Từ trái nghĩa:
- danh từ: foresight, anticipation
- động từ: anticipate, predict
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in retrospect (khi nhìn lại)
- retrospect on (nhìn lại về)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: In retrospect, the decision was not wise. (Kembali melihat, keputusan itu tidak bijak.)
- động từ: He retrospects on his career choices. (Dia menelusuri kembali pilihan karirnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise old man who loved to retrospect on his life experiences. He would often sit by the window and think about the decisions he had made and the paths he had chosen. In retrospect, he realized that every choice had led him to where he was, and he felt grateful for the journey.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông già khôn ngoan rất thích nhìn lại những trải nghiệm của mình. Anh ta thường xuyên ngồi bên cửa sổ và suy nghĩ về những quyết định đã đưa ra và những con đường đã chọn. Khi nhìn lại, anh ta nhận ra mỗi lựa chọn đã dẫn anh ta đến nơi anh ta đang ở, và anh ta cảm thấy biết ơn cho hành trình đó.