Nghĩa tiếng Việt của từ retrospective, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌret.rəˈspekt.ɪv/
🔈Phát âm Anh: /ˌret.rəˈspekt.ɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):nhìn lại, đánh giá lại quá khứ
Contoh: The retrospective exhibition showcased his early works. (Pameran retrospective tersebut menampilkan karya-karyanya yang awal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'retrospectare', từ 'retro-' nghĩa là 'về phía sau' và 'specere' nghĩa là 'nhìn'. Kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi triển lãm nghệ thuật nhìn lại những tác phẩm của một họa sĩ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: backward-looking, reflective
Từ trái nghĩa:
- tính từ: prospective, forward-looking
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- retrospective analysis (phân tích nhìn lại)
- retrospective exhibition (triển lãm nhìn lại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The retrospective review of the project was insightful. (Tinh tế đánh giá lại dự án đã rất hữu ích.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a retrospective exhibition that brought back memories of the past. Visitors could see how art had evolved over the years, reflecting on the changes and progress. (Dulu kala, ada pameran retrospective yang membangkitkan kenangan masa lalu. Pengunjung bisa melihat bagaimana seni telah berkembang selama bertahun-tahun, mencerminkan perubahan dan kemajuan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một buổi triển lãm nhìn lại mang lại những ký ức về quá khứ. Du khách có thể thấy cách nghệ thuật đã phát triển qua nhiều năm, phản ánh sự thay đổi và tiến bộ.