Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ reunion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /riˈjuːnjən/

🔈Phát âm Anh: /riˈjuːnjən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tái hội họp, buổi họp mặt lại của những người đã từng quen biết
        Contoh: We had a family reunion last weekend. (Kita mengadakan reuni keluarga akhir pekan lalu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 're-' (lại) và 'unio' (kết hợp), tổ hợp thành 'reunion' nghĩa là sự kết hợp lại.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi họp mặt vui vẻ của những người bạn thân, gia đình hoặc cựu sinh viên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: gathering, assembly, get-together

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: separation, parting

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • family reunion (buổi hội họp gia đình)
  • class reunion (buổi hội họp lớp học)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The high school reunion was a memorable event. (Reuni lớp trung học là một sự kiện đáng nhớ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a big family reunion where all the relatives came together to celebrate their bond. They shared stories, laughed, and enjoyed each other's company, making the reunion a cherished memory.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một buổi hội họp gia đình lớn, tất cả các thành viên trong gia đình đã tụ họp lại để kỷ niệm mối quan hệ của họ. Họ chia sẻ câu chuyện, cười vui và thưởng thức sự sẻ chia của nhau, làm cho buổi hội họp trở thành kỷ niệm đáng nhớ.