Nghĩa tiếng Việt của từ reveal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈviːl/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈviːl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tiết lộ, bày tỏ
Contoh: She revealed her feelings to him. (Dia mengungkapkan perasaannya kepadanya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'revelare', từ 're-' (lại) và 'velare' (che giấu), có nghĩa là 'không che giấu nữa'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc mở màn của một buổi biểu diễn khi màn che được kéo lên, 'tiết lộ' nội dung bên trong.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: disclose, uncover, expose
Từ trái nghĩa:
- động từ: conceal, hide, cover
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- reveal the truth (tiết lộ sự thật)
- reveal a secret (tiết lộ bí mật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The investigation revealed new evidence. (Điều tra tiết lộ bằng chứng mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a mysterious box that no one could open. One day, a curious child found the key and decided to reveal what was inside. As he opened the box, a bright light shone, revealing a treasure map that led to a hidden island.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc hộp bí ẩn mà không ai mở được. Một ngày, một đứa trẻ tò mò tìm thấy chìa khóa và quyết định tiết lộ những gì bên trong. Khi cậu mở hộp, ánh sáng rọi vào, tiết lộ bản đồ kho báu dẫn đến một hòn đảo ẩn mình.