Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ revealingly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈviː.lɪŋ.li/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈviː.lɪŋ.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):thể hiện nhiều thông tin, lộ diện
        Contoh: She smiled revealingly at him. (Cô ấy mỉm cười lộ diện với anh ấy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'reveal', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'revelare', kết hợp với hậu tố '-ing' và '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tấm ảnh mà bạn có thể nhìn thấy những chi tiết mới mẻ và thú vị, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'revealingly'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: candidly, openly

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: secretly, covertly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • speak revealingly (nói lộ diện)
  • look revealingly (nhìn lộ diện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: He spoke revealingly about his past. (Anh ấy nói lộ diện về quá khứ của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a detective who always spoke revealingly about the cases he solved. His words were like keys that unlocked the mysteries of the crimes, helping everyone understand the truth behind each event. One day, he encountered a particularly challenging case, but his revealingly spoken insights eventually led to the capture of the criminal.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử luôn nói lộ diện về những vụ án mà ông giải quyết. Lời nói của ông giống như những chìa khóa mở được bí ẩn của tội ác, giúp mọi người hiểu được sự thật đằng sau mỗi sự kiện. Một ngày nọ, ông gặp phải một vụ án đặc biệt khó khăn, nhưng những hiểu biết được nói lộ diện của ông cuối cùng đã dẫn đến việc bắt giữ kẻ phạm tội.