Nghĩa tiếng Việt của từ revelation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌrev.əˈleɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌrev.əˈleɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự tiết lộ, sự khám phá
Contoh: The revelation of the truth shocked everyone. (Pengungkapan kebenaran itu mengejutkan semua orang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'revelatio', từ động từ 'revelare' nghĩa là 'tiết lộ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức ảnh mà trong đó một bí mật được tiết lộ, giống như một 'revelation'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: disclosure, exposure, unveiling
Từ trái nghĩa:
- danh từ: concealment, secrecy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a startling revelation (một sự tiết lộ đáng ngạc nhiên)
- revelation of the truth (sự tiết lộ sự thật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The book contains many shocking revelations. (Sách đó chứa đựng nhiều sự tiết lộ gây sốc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a secret hidden in a small village. One day, a young journalist made a startling revelation that changed the village forever. (Dulu kala, ada rahasia tersembunyi di sebuah desa kecil. Suatu hari, seorang jurnalis muda membuat pengungkapan yang mengejutkan yang mengubah desa itu selamanya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bí mật được giấu kín trong một ngôi làng nhỏ. Một ngày nọ, một nhà báo trẻ đã tiết lộ một điều đáng ngạc nhiên đã thay đổi cuộc sống của ngôi làng mãi mãi.