Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ revenue, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrevənjuː/

🔈Phát âm Anh: /ˈrevənjuː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):số tiền mà một công ty hoặc một cá nhân kiếm được từ hoạt động kinh doanh
        Contoh: The company's revenue increased this year. (Doanh thu của công ty tăng lên năm nay.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'revenue', từ 'revenu-', 'revenir' nghĩa là 'trở lại', kết hợp với hậu tố '-ue'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc các công ty phải tính toán doanh thu để quản lý tài chính và phát triển kinh doanh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: income, earnings, proceeds

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: expense, expenditure, cost

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • increase in revenue (tăng doanh thu)
  • revenue stream (nguồn thu nhập)
  • revenue management (quản lý doanh thu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The company's revenue is expected to grow by 10% next year. (Doanh thu của công ty dự kiến sẽ tăng 10% vào năm tới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a company that focused on increasing its revenue. They implemented new strategies and expanded their market, which led to a significant rise in their earnings. This allowed them to invest more in research and development, creating a cycle of growth and prosperity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công ty tập trung vào việc tăng doanh thu. Họ thực hiện các chiến lược mới và mở rộng thị trường của mình, dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong thu nhập của họ. Điều này cho phép họ đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu và phát triển, tạo ra một chu kỳ tăng trưởng và thịnh vượng.