Nghĩa tiếng Việt của từ revere, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈvɪr/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈvɪə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):kính trọng, tôn sùng
Contoh: The villagers revered the old wise man. (Người dân làng kính trọng người đàn ông già khôn ngoan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'revereri', từ 're-' và 'vereri' nghĩa là 'sợ hãi, kính trọng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc kính trọng một người có uy tín như một nhà giáo hoặc lãnh tụ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- kính trọng, tôn sùng, tôn vinh
Từ trái nghĩa:
- không kính trọng, coi thường
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- revere the elders (kính trọng người già)
- revere the environment (kính trọng môi trường)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Động từ: They revered the old traditions. (Họ kính trọng các truyền thống cũ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, the people revered their wise elder who always guided them with his profound knowledge. One day, a young man came to the village and challenged the elder's wisdom. The villagers were shocked, but the elder calmly addressed the young man's doubts, proving his revered status once again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, người dân kính trọng người đàn ông già khôn ngoan của họ, người luôn dẫn dắt họ bằng kiến thức sâu sắc của mình. Một ngày, một chàng thanh niên đến với làng và đặt ra thách thức với sự khôn ngoan của ông già. Người dân đều bị sốc, nhưng ông già vẫn bình tĩnh giải thích những nghi ngờ của chàng thanh niên, chứng tỏ lại vị thế được kính trọng của mình.