Nghĩa tiếng Việt của từ reverent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈrev.ər.ənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈrev.rənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):kính trọng, kính mến
Contoh: The audience listened with reverent silence. (Para penonton mendengarkan dengan diam yang hormat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'revereri', từ 're-' (âm đạo) và 'vereri' (kính trọng), kết hợp với hậu tố '-ent'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi lễ chào cờ, mọi người đứng yên lặng và kính trọng khi quân đội cắm cờ, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'reverent'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: respectful, devout, solemn
Từ trái nghĩa:
- tính từ: irreverent, disrespectful, impious
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- reverent silence (im lặng kính trọng)
- reverent demeanor (hành động kính trọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: They entered the temple with a reverent attitude. (Mereka memasuki kuil dengan sikap yang hormat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small village, there was a ceremony to honor the elders. Everyone attended with a reverent attitude, showing their deep respect. The air was filled with a reverent silence as the community came together to celebrate the wisdom and contributions of their elders.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một buổi lễ tôn kính người già. Mọi người tham dự với thái độ kính trọng, thể hiện sự kính trọng sâu sắc. Không khí tràn ngập sự im lặng kính trọng khi cộng đồng đoàn kết lại để kỷ niệm sự khôn ngoan và đóng góp của người già của họ.