Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ reversal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈvɜrsl/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈvɜːsl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự đảo ngược, sự quay lại
        Contoh: The reversal of the decision was unexpected. (Sự đảo ngược của quyết định là không được dự đoán trước.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'reversio', từ 're-' (lại) và 'vertere' (quay), kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc xe đang đi và quay lại, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'reversal'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: overturn, inversion, turnaround

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: confirmation, continuation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a dramatic reversal (một sự đảo ngược đáng kể)
  • reversal of fortune (sự đảo ngược vận may)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The reversal of the trend was surprising. (Sự đảo ngược xu hướng là đáng ngạc nhiên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a company that faced a dramatic reversal of fortune. Initially thriving, it suddenly encountered a crisis that led to a reversal in its financial status. The CEO had to make tough decisions to reverse the situation, which eventually led to a successful turnaround.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công ty đã phải đối mặt với sự đảo ngược vận may đáng kể. Ban đầu phát triển mạnh, nó đột nhiên gặp phải một cuộc khủng hoảng dẫn đến sự đảo ngược trong tình hình tài chính. Tổng giám đốc phải đưa ra những quyết định khó khăn để đảo ngược tình thế, cuối cùng đã dẫn đến một sự quay lại thành công.