Nghĩa tiếng Việt của từ reverse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈvɜrs/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈvɜːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm ngược lại, đảo ngược
Contoh: She decided to reverse the car. (Dia memutuskan untuk membalikkan mobil.) - danh từ (n.):sự đảo ngược, sự ngược lại
Contoh: The reverse of this decision was unexpected. (Kebalikan dari keputusan ini tidak terduga.) - tính từ (adj.):ngược lại, đảo ngược
Contoh: The reverse side of the fabric is softer. (Mặt sau của vải mềm hơn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'reversus', động từ 'revertere' nghĩa là 'quay lại', bao gồm tiền tố 're-' và động từ 'vertere' nghĩa là 'xoay'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc quay xe ngược lại trong khi lái.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: invert, undo
- danh từ: reversal, opposite
- tính từ: opposite, contrary
Từ trái nghĩa:
- động từ: advance, proceed
- danh từ: progression, advancement
- tính từ: forward, progressive
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in reverse order (theo thứ tự ngược lại)
- reverse engineering (thiết kế ngược)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He reversed the process to see what would happen. (Dia membalikkan proses untuk melihat apa yang akan terjadi.)
- danh từ: The reverse of the coin was less interesting. (Keadaan sebaliknya dari koin kurang menarik.)
- tính từ: The reverse effect was observed. (Efek ngược lại đã được quan sát.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a man named John had to reverse his decision after realizing it was wrong. He visualized the process in his mind, like reversing a car in a narrow alley. This helped him remember the word 'reverse'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một người tên John phải đảo ngược quyết định của mình sau khi nhận ra nó sai lầm. Anh ta tưởng tượng quá trình này trong đầu, giống như lùi xe trong một ngõ hẹp. Điều này giúp anh nhớ đến từ 'reverse'.