Nghĩa tiếng Việt của từ reversible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈvɜrsəbl/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈvɜːsəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể đảo ngược hoặc lật lại
Contoh: She wore a reversible jacket. (Dia memakai jaket yang bisa dibalik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'reversibilis', từ 'revertere' nghĩa là 'quay lại', kết hợp với hậu tố '-ible'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc áo khoác có thể lật lại để diễn tả ý nghĩa của 'reversible'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: changeable, alterable, convertible
Từ trái nghĩa:
- tính từ: irreversible, unchangeable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- reversible process (quá trình có thể đảo ngược)
- reversible reaction (phản ứng có thể đảo ngược)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The decision is reversible if new evidence comes to light. (Keputusan itu bisa dibalik jika ada bukti baru.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical cloth that was reversible. It could change its color and pattern when flipped. People used it to solve problems and create harmony in their lives. (Dahulu kala, ada kain ajaib yang bisa dibalik. Bisa berubah warna dan pola saat dibalik. Orang-orang menggunakannya untuk menyelesaikan masalah dan menciptakan harmoni dalam hidup mereka.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tấm vải kỳ diệu có thể lật lại. Nó có thể thay đổi màu sắc và mẫu mã khi lật. Mọi người sử dụng nó để giải quyết vấn đề và tạo ra hòa bình trong cuộc sống của họ.