Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ revert, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈvɜrt/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈvɜːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):trở lại, quay trở lại
        Contoh: He will revert to his old habits. (Dia akan kembali ke kebiasaan lamanya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'revertere', gồm 're-' nghĩa là 'lại' và 'vertere' nghĩa là 'xoay, chuyển đổi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một người trở lại những thói quen cũ sau một thời gian thay đổi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: return, go back, regress

Từ trái nghĩa:

  • động từ: progress, advance, proceed

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • revert to the original plan (trở lại kế hoạch ban đầu)
  • revert to type (trở lại bản chất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: After trying new methods, they reverted to the old system. (Setelah mencoba metode baru, mereka kembali ke sistem lama.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a man decided to change his lifestyle completely. However, after a few months, he found himself reverting to his old habits, realizing that old habits die hard. (Dahulu kala, seorang pria memutuskan untuk mengubah gaya hidupnya secara total. Namun, setelah beberapa bulan, dia menemukan dirinya kembali ke kebiasaan lamanya, menyadari bahwa kebiasaan lama sulit dilupakan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một người đàn ông quyết định thay đổi lối sống của mình hoàn toàn. Tuy nhiên, sau vài tháng, anh ta nhận ra mình đang trở lại với những thói quen cũ, nhận ra rằng những thói quen cũ khó có thể quên đi.