Nghĩa tiếng Việt của từ review, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈvjuː/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈvjuː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lại xem lại, đánh giá lại
Contoh: The magazine published a review of the new movie. (Tạp chí đã công bố một đánh giá về bộ phim mới.) - động từ (v.):xem xét lại, đánh giá lại
Contoh: The teacher will review the material before the test. (Giáo viên sẽ xem xét lại nội dung trước khi kiểm tra.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 're-' (lại) và 'videre' (xem), tạo thành 'review' có nghĩa là xem lại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang đọc một đánh giá về một cuốn sách hay một bộ phim mới nổi tiếng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: assessment, evaluation
- động từ: reconsider, reevaluate
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, overlook
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- under review (đang được xem xét)
- review process (quy trình xem xét)
- conduct a review (thực hiện một đánh giá)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: I read a review of the restaurant before going there. (Tôi đọc một đánh giá về nhà hàng trước khi đến đó.)
- động từ: The committee will review the proposal next week. (Ủy ban sẽ xem xét đề xuất vào tuần tới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a book that everyone wanted to read. Before they bought it, they all checked the reviews to see if it was worth their time. The reviews were positive, so they all enjoyed the book.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cuốn sách mà mọi người đều muốn đọc. Trước khi mua, họ đều kiểm tra các đánh giá để xem nó có đáng để dành thời gian của họ không. Các đánh giá đều tích cực, vì vậy họ đều thích cuốn sách đó.