Nghĩa tiếng Việt của từ reviewer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈvjuː.ər/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈvjuː.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người phê bình, người đánh giá
Contoh: The reviewer gave the book a positive rating. (Người phê bình đã đánh giá sách một cách tích cực.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'review' (xem xét, đánh giá) kết hợp với hậu tố '-er' (người thực hiện hành động).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một người đang đọc và đánh giá một cuốn sách hoặc một bộ phim, đó là 'reviewer'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: critic, evaluator, examiner
Từ trái nghĩa:
- danh từ: supporter, advocate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- book reviewer (người phê bình sách)
- movie reviewer (người phê bình phim)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The reviewer's opinion can greatly influence the success of a product. (Ý kiến của người phê bình có thể ảnh hưởng lớn đến thành công của một sản phẩm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a famous reviewer who loved to read and critique books. One day, he received a mysterious book from an unknown author. As he read, he was captivated by the story and gave it a glowing review, which led to the book becoming a bestseller. The author later revealed himself to be a young aspiring writer who was inspired by the reviewer's positive feedback to continue writing.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người phê bình nổi tiếng rất thích đọc và phê bình sách. Một ngày nọ, anh nhận được một cuốn sách bí ẩn từ một tác giả không xuất sắc. Khi đọc, anh bị cuốn hút bởi câu chuyện và đưa ra một đánh giá tích cực, khiến cuốn sách trở thành một tác phẩm bán chạy nhất. Tác giả sau đó tiết lộ mình là một nhà văn đang trong giai đoạn khởi đầu, và được cảm hứng từ phản hồi tích cực của người phê bình để tiếp tục viết.