Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ revise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈvaɪz/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈvaɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):sửa đổi, chỉnh sửa
        Contoh: I need to revise my essay before submitting it. (Saya perlu mengubah esai saya sebelum mengirimkannya.)
  • động từ (v.):học lại, ôn lại
        Contoh: Students should revise for their exams. (Para siswa harus mengulang pelajaran untuk ujian mereka.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'revisere', từ 're-' (lại) và 'visere' (xem), có nghĩa là 'xem lại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang sửa đổi một bài báo hoặc ôn tập cho kỳ thi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: edit, modify, review

Từ trái nghĩa:

  • động từ: neglect, ignore

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • revise a manuscript (chỉnh sửa bản thảo)
  • revise for an exam (ôn tập cho kỳ thi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She decided to revise her thesis before defending it. (Dia memutuskan untuk mengubah tesisnya sebelum mempertahankannya.)
  • động từ: We need to revise our plans due to the new regulations. (Kita perlu mengubah rencana kita karena peraturan baru.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a student who had to revise his essay multiple times before it was perfect. Each time he revised it, he learned something new and improved his writing skills. In the end, his essay was not only accepted but also praised for its clarity and depth.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một học sinh phải chỉnh sửa bài luận của mình nhiều lần trước khi nó hoàn hảo. Mỗi lần anh ta chỉnh sửa, anh ta học được điều gì đó mới và cải thiện kỹ năng viết của mình. Cuối cùng, bài luận của anh không chỉ được chấp nhận mà còn được khen ngợi vì sự rõ ràng và sâu sắc của nó.